Thực đơn
Hybrid Theory Danh sách bài hátSTT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Papercut" | Linkin Park | 3:04 |
2. | "One Step Closer" | Linkin Park | 2:35 |
3. | "With You" |
| 3:23 |
4. | "Points of Authority" | Linkin Park | 3:20 |
5. | "Crawling" | Linkin Park | 3:29 |
6. | "Runaway" |
| 3:03 |
7. | "By Myself" | Linkin Park | 3:09 |
8. | "In the End" | Linkin Park | 3:36 |
9. | "A Place for My Head" |
| 3:04 |
10. | "Forgotten" |
| 3:14 |
11. | "Cure for the Itch" | Linkin Park | 2:37 |
12. | "Pushing Me Away" | Linkin Park | 3:11 |
Tổng thời lượng: | 37:45 |
Bài hát bổ sung phiên bản Nhật Bản | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
13. | "My December" | Mike Shinoda | 4:20 |
14. | "High Voltage" | Linkin Park | 3:45 |
15. | "One Step Closer" (video) | Linkin Park | 2:55 |
Bài hát bổ sung phiên bản đặc biệt[84][85][86] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
13. | "My December" | Shinoda | 4:22 |
14. | "High Voltage" | Linkin Park | 3:47 |
15. | "Papercut" (Thu âm trực tiếp tại BBC1) | Linkin Park | 3:09 |
bài hát bổ sung phiên bản deluxe 2013 iTunes Store | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
13. | "High Voltage" (Live) | Linkin Park | 3:38 |
14. | "My December" | Shinoda | 4:19 |
15. | "Points of Authority" (Crystal Method Remix) | Linkin Park | 4:56 |
16. | "Papercut" (Trực tiếp tại Milton Keynes) | Linkin Park | 3:50 |
Đĩa bổ sung phiên bản đặc biệt | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Papercut" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London) | Linkin Park | 3:13 |
2. | "Points of Authority" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London) | Linkin Park | 3:30 |
3. | "A Place for My Head" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London) |
| 3:11 |
4. | "My December" | Shinoda | 4:20 |
5. | "High Voltage" | Linkin Park | 3:45 |
Tái phát hành bổ sung đĩa than 10" 2013[87][88] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "One Step Closer" | Linkin Park | 2:39 |
2. | "My December" | Shinoda | 4:21 |
Hybrid Theory – Live Around the World | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Papercut" (Trực tiếp từ Paris, 2010) | 3:08 |
2. | "One Step Closer" (Trực tiếp từ Frankfurt, 2008) | 4:13 |
3. | "Points of Authority" (Trực tiếp từ Sydney, 2007) | 4:07 |
4. | "Crawling" (Trực tiếp từ Athens, 2009) | 4:41 |
5. | "In the End" (Trực tiếp từ Melbourne, 2010) | 3:33 |
6. | "A Place for My Head" (Trực tiếp từ Cologne, 2008) | 3:57 |
7. | "Cure for the Itch" (Trực tiếp từ Perth, 2007) | 1:43 |
8. | "Pushing Me Away" (Trực tiếp từ Dallas, 2007) | 3:41 |
Phiên bản kỷ niệm 20 năm bao gồm album gốc (trong CD và đĩa than) trên đĩa số 1.
Toàn bộ nhạc phẩm được soạn và sáng tác bởi Linkin Park, trừ phi được ghi chú.
Đĩa 2 – B-Side và bài hiếm (CD và đĩa than; đĩa than độc quyền) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Phát hành ban đầu | Thời lượng |
1. | "One Step Closer" (rock mix) | đĩa đơn "One Step Closer" (2000) | 2:37 | |
2. | "It's Goin' Down" (góp mặt Mike Shinoda và Joe Hahn) |
| Built from Scratch (2002) | 4:09 |
3. | "Papercut" (thu âm trực tiếp tại BBC1) | đĩa đơn "Crawling" (2000) | 3:07 | |
4. | "In the End" (thu âm trực tiếp tại BBC1) | đĩa đơn "In the End" (2001) | 3:25 | |
5. | "Point of Authority" (thu âm trực tiếp tại BBC1) | đĩa đơn "Papercut" (2001) | 3:24 | |
6. | "High Voltage" | đĩa đơn "One Step Closer" (2000) | 3:44 | |
7. | "Step Up" (1999 demo) | Hybrid Theory (EP) (1999) | 3:54 | |
8. | "My December" | Shinoda | đĩa đơn "One Step Closer" (2000) | 4:21 |
9. | "A Place for My Head" (trực tiếp tại Docklands Arena, London) |
| đĩa đơn "In the End" (2001) | 3:10 |
10. | "Points of Authority" (trực tiếp tại Docklands Arena, London) | đĩa đơn "In the End" (2001) | 3:29 | |
11. | "Papercut" (trực tiếp tại Docklands Arena, London) | đĩa đơn "Papercut" (2001) | 3:12 | |
12. | "Buy Myself" (Marilyn Manson remix) | đĩa đơn "Pts.OF.Athrty" (2002) | 4:26 | |
Tổng thời lượng: | 41:38 |
Đĩa 3 – Reanimation (CD và đĩa than; đĩa than album kép) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Bản gốc Hybrid Theory | Thời lượng |
1. | "Opening" | Shinoda | 1:07 | |
2. | "Pts.OF.Athrty" (góp mặt Jay Gordon) | "Points of Authority" | 3:45 | |
3. | "Enth E Nd" (góp mặt KutMasta Kurt và Motion Man) | "In the End" | 4:00 | |
4. | "[Chali]" | 0:23 | ||
5. | "Frgt/10" (góp mặt Alchemist và Chali 2na) |
| "Forgotten" | 3:32 |
6. | "P5hng Me A*wy" (góp mặt Stephen Richards) | "Pushing Me Away" | 4:38 | |
7. | "Plc.4 Mie Hæd" (góp mặt Amp Live và Zion) |
| "A Place for My Head" | 4:20 |
8. | "X-Ecutioner Style" (góp mặt Sean C, Roc Raida và Black Thought) | 1:49 | ||
9. | "H! Vltg3" (góp mặt Evidence, Pharoahe Monch và DJ Babu) |
| "High Voltage" | 3:30 |
10. | "[Riff Raff]" | 0:21 | ||
11. | "Wth>You" (góp mặt Aceyalone) |
| "With You" | 4:12 |
12. | "Ntr\Mssion" | Shinoda | 0:29 | |
13. | "Ppr:Kut" (góp mặt Cheapshot, Jubacca, Rasco và Planet Asia) | "Papercut" | 3:26 | |
14. | "Rnw@y" (góp mặt Backyard Bangers và Phoenix Orion) |
| "Runaway" | 3:13 |
15. | "My<Dsmbr" (góp mặt Mickey P. và Kelli Ali) | "My December" | 4:17 | |
16. | "[Stef]" | 0:10 | ||
17. | "By_Myslf" (góp mặt Josh Abraham và Stephen Carpenter) | "By Myself" | 3:42 | |
18. | "Kyur4 th Ich" | "Cure for the Itch" | 2:32 | |
19. | "1Stp Klosr" (góp mặt The Humble Brothers và Jonathan Davis) | "One Step Closer" | 5:46 | |
20. | "Krwlng" (góp mặt Aaron Lewis) | "Crawling" | 5:40 | |
Tổng thời lượng: | 60:52 |
Đĩa 4 – bài hiếm của LPU (chỉ có CD; độc quyền phiên bản super deluxe) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Phát hành ban đầu | Thời lượng |
1. | "In the End" (demo) | LP Underground Eleven | 3:48 | |
2. | "Dedicated" (1999 demo) | LP Underground 2.0 | 3:11 | |
3. | "With You" (trực tiếp tại Docklands Arena, London) |
| LP Underground 2.0 | 3:22 |
4. | "High Voltage" (trực tiếp tại Docklands Arena, London) | LP Underground 2.0 | 4:02 | |
5. | "Points of Authority" (demo) | LP Underground 12 | 3:00 | |
6. | "Stick and Move" (demo "Runaway" 1999) |
| LP Underground 9: Demos | 0:55 |
7. | "Esaul" ("A Place for My Head" demo) |
| LP Underground Eleven | 3:06 |
8. | "Oh No" ("Points of Authority" demo) | LP Underground X: Demos | 2:04 | |
9. | "Slip" (demo Hybrid Theory không phát hành 1998) |
| LP Underground Eleven | 3:28 |
10. | "Grr" (1999 demo) | LP Underground 15 | 0:26 | |
11. | "So Far Away" (không phát hành năm 1998) |
| LP Underground 12 | 2:50 |
12. | "Coal" (demo không phát hành 1997) | LP Underground X: Demos | 3:37 | |
13. | "Forgotten" (demo) |
| LP Underground 12 | 3:44 |
14. | "Sad" (demo "By Myself" 1999) | LP Underground 9: Demos | 1:08 | |
15. | "Hurry" (1999 demo) | LP Underground 15 | 0:31 | |
16. | "Blue" (demo Hybrid Theory không phát hành 1998) |
| LP Underground Eleven | 3:27 |
17. | "Chair" (demo "Part of Me" 1999) | LP Underground 15 | 0:30 | |
18. | "Pts.OF.Athrty" (Crystal Method remix) | LP Underground 2.0 | 4:58 | |
Tổng thời lượng: | 45:27 |
Đĩa 5 – Demo bị lãng quên (chỉ có CD; độc quyền phiên bản super deluxe) | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Dialate" (Xero demo) |
| 3:24 |
2. | "Pictureboard" |
| 4:01 |
3. | "She Couldn't" |
| 5:05 |
4. | "Could Have Been" |
| 4:37 |
5. | "Reading My Eyes" (Xero demo) |
| 2:59 |
6. | "Rhinestone" (Xero demo) |
| 3:40 |
7. | "Esaul" (Xero demo) |
| 3:07 |
8. | "Stick N' Move" (Xero demo) |
| 3:17 |
9. | "Carousel" (demo) | 2:58 | |
10. | "Point of Authority" (demo) | 3:20 | |
11. | "Crawling" (demo) | 3:49 | |
12. | "SuperXero" ("By Myself" demo) |
| 3:18 |
Tổng thời lượng: | 43:35 |
Đĩa 6 – Hybrid Theory (EP) (chỉ có đĩa than; độc quyền phiên bản super deluxe) | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Carousel" | 3:00 | |
2. | "Technique" (ngắn) |
| 0:40 |
3. | "Step Up" |
| 4:00 |
4. | "And One" | 4:35 | |
5. | "High Voltage" |
| 3:30 |
6. | "Part of Me" (chứa âm tĩnh và bài hát ẩn mang tên "Ambient") | 12:45 | |
Tổng thời lượng: | 27:50 |
Sampler (băng cassette; độc quyền phiên bản super deluxe) | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "One Step Closer" | ||
2. | "With You" |
|
DVD (độc quyền phiên bản super deluxe) | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Frat Party at the Pankake Festival" (DVD 1) | 50:03 |
2. | "Projekt: Revolution 2002" / "The Sequel to the DVD with the Worst Name We've Ever Come Up With" (DVD 2) | |
3. | "The Fillmore 2001" / "Rock Am Ring 2001" (DVD 3) |
Thực đơn
Hybrid Theory Danh sách bài hátLiên quan
Hybrid Theory Hybridization probe Hybrid Theory (EP) Hybrid Theory World Tour Hybridoneura Hybridoneura truncata Hybridella Hybridoneura abnormis Hybridoneura lativitra Hybridoneura semivinosaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hybrid Theory http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-Accreditat... http://www.news.com.au/entertainment/music/linkin-... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2008 http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://jam.canoe.ca/Music/Artists/L/Linkin_Park/Al... http://www.allmusic.com/album/r597977 http://audioinkradio.com/2013/03/linkin-park-hybri... http://pub37.bravenet.com/forum/3172289350/show/60... http://pub37.bravenet.com/forum/3172289350/show/66...